Có 3 kết quả:

就地 jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ旧地 jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ舊地 jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ

1/3

jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) locally
(2) on the spot

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) once familiar places
(2) former haunts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) once familiar places
(2) former haunts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0