Có 3 kết quả:
就地 jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ • 旧地 jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ • 舊地 jiù dì ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locally
(2) on the spot
(2) on the spot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) once familiar places
(2) former haunts
(2) former haunts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) once familiar places
(2) former haunts
(2) former haunts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0